Stt | Quy cách sản phẩm | Xuất xứ | Mã hàng | Đơn vị | Số lượng |
1 | Tủ điều khiển lò hơi | Full Electric Co.,LTD | Tủ | 1 | |
MCCB tổng 3P- 300A-42kA | LS/Korea | ABN403c | cái | 1 | |
MCCB 3P- 100A máy hàn, điều hòa, chiếu sáng, camera | LS/Korea | ABN103c | cái | 1 | |
Động cơ quạt hút 30kW, VSD tải quạt | cái | 1 | |||
MCCB 3P-100A-30kA | LS/Korea | ABN103c | cái | 1 | |
VSD 3P-380V, 30kW tải quạt | cái | 1 | |||
Động cơ quạt đẩy 37kW, VSD tải quạt | cái | 1 | |||
MCCB 3P-100A-30kA | LS/Korea | ABN103c | cái | 1 | |
VSD 3P-380V, 37kW tải quạt | cái | 1 | |||
Động cơ bơm nước cấp 7.5kW, DOL | cái | 2 | |||
MCCB 3P- 50A-18kA | LS/Korea | ABN53c | cái | 2 | |
Contactor 3P-32A, coil 220V | LS/Korea | MC-50a | cái | 2 | |
Role nhiệt 27-32A | LS/Korea | MT-32 | cái | 2 | |
Động cơ băng tải than 2.2kW, VSD tải nặng | cái | 1 | |||
MCB 3P-20A-6kA | LS/Korea | BKN 3P | cái | 1 | |
VSD 3P-380V 2.2kW, tải nặng | cái | 1 | |||
Động cơ bơm nước bộ hâm 2.2kW, DOL | cái | 2 | |||
MCB 3P-20A-6kA | LS/Korea | BKN 3P | cái | 2 | |
Contactor 3P-12b, coil 220V | LS/Korea | MC-12a | cái | 2 | |
Role nhiệt 4-6A | LS/Korea | MT-12 | cái | 2 | |
Động cơ thải xỉ 2.2kW, DOL | 1 | ||||
MCB 3P-20A-6kA | LS/Korea | BKN 3P | cái | 1 | |
Contactor 3P-12b, coil 220V | LS/Korea | MC-12a | cái | 1 | |
Role nhiệt 4-6A | LS/Korea | MT-12 | cái | 1 | |
Động cơ bơm dập bụi 2.2kW, DOL | 1 | ||||
MCB 3P-20A-6kA | LS/Korea | BKN 3P | cái | 1 | |
Contactor 3P-12b, coil 220V | LS/Korea | MC-12a | cái | 1 | |
Role nhiệt 7-10A | LS/Korea | MT-12 | cái | 1 | |
Thiết bị điều khiển | cái | ||||
MCB 2P-16A-6kA | LS/Korea | BKN 2P | cái | 3 | |
PLC CPU 1214C | Siemens | 6ES7214-1HG40-0XB0 | cái | 0 | |
Module 16DI | Siemens | 6ES7221-1BH32-0XB0 | cái | 1 | |
Module 16DO | Siemens | 6ES7222-1BH32-0XB0 | cái | 1 | |
Module RS485/RS422 | Siemens | 6ES7241-1CH32-0XB0 | cái | 0 | |
Máy tính + Màn hình | Dell | Bộ | 0 | ||
Role trung gian 14 chân, 24VDC | Omron/Idec | MY4N-DC24 | cái | 40 | |
Đế role trung gian | Omron/Idec | PYF-14A -N | cái | 40 | |
Nút bấm 1NO có đèn màu xanh 24VDC | Idec/Hanyoung | MRX-RM1D0 | cái | 10 | |
Nút bấm 1NC có đèn màu đỏ 24VDC | Idec/Hanyoung | MRX-RM1D0 | cái | 10 | |
Chuyển mạch 3 vị trí M-O-AU | Idec/Hanyoung | CR-253-3 | cái | 10 | |
Nút dừng khẩn cấp 1NC, 1NO | Idec/Hanyoung | MRA-RM1D0 | cái | 1 | |
Còi báo sự cố 220VAC | Idec/Hanyoung | HY-606 | cái | 1 | |
Bộ nguồn 220/24VDC - 5A | Kinco/Taiwan | cái | 1 | ||
Biến áp 500VA 380/220 | Taiwan | cái | 1 | ||
Role bảo vệ điện áp, bảo vệ pha | Indea | cái | 0 | ||
Vỏ tủ điện | cái | 1 | |||
Kích thước bàn tủ điều khiển C1600xR2200xS600, 1 lớp cánh, 1.5mm2, RAL7305 | Việt Nam | cái | 1 | ||
Đèn chiếu sáng tủ điện | VN/Taiwan | T5 LED | cái | 3 | |
Công tắc hành trình cửa tủ điện | Hanyoung nux | L507A | cái | 2 | |
Đèn báo pha R,S,T 220VAC | Idec/Hanyoung | YW1P-1EQM3R-Y-G | cái | 3 | |
Cầu chì vỏ 32A, lõi 5A | Omega | cái | 3 | ||
Thanh đồng cái, trung tính, tiếp địa | VN/Taiwan | lô | 1 | ||
Quạt làm mát có lọc tủ điện 250x250, cut out 224x224 | Leipole | FK5523.230 | cái | 2 | |
Bộ điện trở sấy tủ điện 60W | Leipole | JRQ60 | cái | 1 | |
Công tắc nhiệt độ cho tủ điện | Leipole | JWT6011 | cái | 1 | |
Ổ cắm 1P cho tủ điện | Việt Nam | cái | 1 | ||
Vật tư phụ lắp ráp tủ điện | Việt Nam | lô | 1 | ||
Nhân công lắp ráp | Việt Nam | lô | 1 | ||
Nhân công thiết kế | Việt Nam | lô | 1 | ||
Nhân công lập trình | Việt Nam | lô | 1 |
---------------------------------------------------------------------------------------